2024 Yên tĩnh tiếng anh là gì dâm - chambre-etxekopaia.fr

Yên tĩnh tiếng anh là gì dâm

Một phụ huynh bình tĩnh là yên tâm, điều đó làm cho trẻ cảm thấy được yêu thương và chấp nhận mặc dù hành vi xấu. A parent who is calm is reassuring, which makes children feel loved and accepted in spite of bad behavior. Con chó cứ sủa nhưng bạn vẫn còn trong bản thân mình- lắng đọng Ví dụ về sử dụng yên tĩnh và rất trong một câu và bản dịch của họ. Toyota Mirai là thoải mái, yên tĩnh và rất rẻ để chạy. - The Toyota Mirai is comfortable, quiet and very cheap to run. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch Translation for 'an tĩnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations

TRONG YÊN TĨNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Quiet breathing brings about a quiet state of mind. Theo nghĩa tích cực, hòa bình là trạng thái yên tĩnh và tĩnh lặng; Positively, peace is a state of tranquility and stillness; Trong một trạng thái yên tĩnh, nó là không thể chấp nhận được, vì nó được rút vào bụng của côn trùng. In a quiet state Dịch trong bối cảnh "THÍCH SỰ YÊN TĨNH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THÍCH SỰ YÊN TĨNH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Ví dụ về sử dụng một khoảng thời gian yên tĩnh trong một câu và bản dịch của họ. Đôi khi bạn cũng cần một khoảng thời gian yên tĩnh cho riêng mình. - But you also need some quiet time to yourself too

"Yên Tâm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Translation of "yên tĩnh" into English. peace, quiet, quietly are the top translations of "yên tĩnh" into English. Sample translated sentence: Tôi đang tìm kiếm sự thanh bình và yên You might utilize them to form a calmer home environment. Năm tôi thích được yên tĩnh. By , I was calmer. Một chỗ yên tĩnh trong lớp, nơi trẻ khó chịu. [ ] A quiet, Bản dịch "ở yên một chỗ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Lorenzo. nó sẽ không ở yên một chỗ đâu. Drink this, Lorenzo. OpenSubtitlesv3. Có khi ta không nên ở yên một chỗ quá lâu. Maybe we shouldn't stay in one place for too long Bình yên kèm nghĩa tiếng anh peaceful, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Bình yên là tình trạng không gặp điều gì không hay xảy ra, làm ảnh hưởng đến sức khoẻ, đời sống. - tranquil (yên tĩnh) -

YÊN TĨNH - Translation in English - bab.la