2024 Skies là gì discount - chambre-etxekopaia.fr

Skies là gì discount

CROSS-COUNTRY SKIING ý nghĩa, định nghĩa, CROSS-COUNTRY SKIING là gì: 1. the activity of skiing along tracks across country on light, narrow skis to which only the front. Tìm hiểu thêm Định nghĩa Discount On Notes Receivable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Discount On Notes Receivable / Chiết Khấu Phiếu Nợ Phải Thu. Truy cập [HOST] để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Theo Dòng Vốn Kinh Doanh. Kiến thức Kinh tế. Lãi suất chiết khấu (tiếng Anh: Discount rate) được hiểu là lãi suất mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay. Lãi suất chiết khấu là một trong các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Unamortized Discount là gì? Unamortized Discount là (Khoản) Chiết Khấu Chưa Hoàn Dần. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Unamortized Discount Discount Interest là gì? Discount Interest là Lợi Tức Chiết Khấu. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Discount Interest. Tổng kết Thuật ngữ Discount rate. Discount rate là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Discount rate là Lãi suất chiết khấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discount rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh Ngân hàng: Tỷ Discount là gì? Discount là hạn chế giá bán, hoặc thường hay gọi là ưu tiên nhập thương nghiệp. Là một kiểu dáng hạn chế giá cả của thành phầm đối với giá bán công khai minh bạch hoặc giá cả thường thì. Bạn đang xem: Discount là gì? Định nghĩa, ví dụ và các thuật Discount Yield là gì? Cách tính lợi suất dựa tren giá trị danh nghĩa của chứng khoán thay vì giá mua. Lợi suất của trái phiếu kho bạc được tính theo cách này, và cũng tính như vậy đối với hầu hết lợi suất trên hối phiếu thương mại và một vài loại trái phiếu đô thị

Các câu ví dụ và cách dùng từ "discount" - EnglishTestStore Tiếng …

Discounted ý nghĩa, định nghĩa, discounted là gì: 1. cheaper than usual: 2. a discounted investment is sold before its payment date at a price that. Tìm hiểu thêm. Từ điểnMissing: Skies Discount là gì: to deduct a certain amount from (a bill, charge, etc.), to offer for sale or sell at a reduced price, to advance or lend money with deduction of interest on (commercial paper not immediately payable)., to purchase or sell (a bill or note) before maturity

Deep Discount là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

DISCOUNT ý nghĩa, định nghĩa, DISCOUNT là gì: 1. a reduction in the usual price: 2. to decide that something or someone is not worth considering. Tìm hiểu thêm. Từ điểnMissing: Skies Định nghĩa Loyalty discount là gì? Loyalty discount là Giảm lòng trung thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loyalty discount - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

"discount" là gì? Nghĩa của từ discount trong tiếng Việt. Từ điển …