2024 Bắp cải tiếng anh là gì recommend - chambre-etxekopaia.fr

Bắp cải tiếng anh là gì recommend

Ví dụ. 1. Bắp là cây lương thực quan trọng thứ hai ở Việt Nam sau cây lúa. Corn is the second most important food crop in Vietnam after rice. 2. Ăn bắp theo một chế độ cân Ngoài các cách gọi chung cho bắp cải, trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến loại rau này. Ví dụ, “coleslaw” là một món salad được làm từ bắp cải, thường 1. Bắp cải là một loại rau ít calo có thể được thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày khi bạn muốn giảm vài cân. Cabbage is a low-calorie vegetable that can be added to your daily diet when trying to shed a few pounds. 2. Bắp cải có thể

Bắp cải tí hon (Brussels) là gì? Lợi ích và Mua ở đâu?

Bắp vế. bắp đùi. Search for more words in the English-German dictionary. Translation for 'bắp cải' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations Cải cúc. cải danh. cải dầu. Chia động từ. Tra từ 'cải bắp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Bắp vế. bắp đùi. Search for more words in the English-German dictionary. Translation for 'bắp cải' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations Translation of "bắp cải" into English. cabbage, cabbage-head are the top translations of "bắp cải" into English. Sample translated sentence: Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính nó chết trước. ↔ The maggot eats the cabbage, yet dies first Cải cúc. cải danh. cải dầu. Chia động từ. Tra từ 'cải bắp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Check 'cải bắp' translations into English. Look through examples of cải bắp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe Bắp cày. bắp cải. bắp cải ngâm giấm. bắp ngô. bắp non. bắp rang. bắp sú. bắp tay. Translation for 'bắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations

BẮP - Translation in English - bab.la

Phép dịch "BẮP CẢI" thành Tiếng Anh. cabbage, cabbage-head là các bản dịch hàng đầu của "BẮP CẢI" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính nó chết trước. ↔ The maggot eats the cabbage, yet dies first. bắp cải Phép tịnh tiến đỉnh của "cải bắp" trong Tiếng Anh: cabbage, cabbage. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh 1. Định nghĩa Bắp cải trong tiếng Anh. Định nghĩa. Bắp cải tiếng Anh là cabbage, chỉ một loại rau to, tròn với những chiếc lá to màu xanh lục, trắng hoặc tím, có thể ăn chín hoặc không nấu chín. Phát âm. Cách phát âm cabbage 1. Định nghĩa Bắp cải trong tiếng Anh Định nghĩa. Bắp cải tiếng Anh là cabbage, chỉ một loại rau to, tròn với những chiếc lá to màu xanh lục, trắng hoặc tím, có thể ăn chín hoặc không nấu chín Phát âm. Cách phát âm cabbage Phép tịnh tiến đỉnh của "bắp cải" trong Tiếng Anh: cabbage, cabbage-head. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh Bắp cải xào kèm nghĩa tiếng anh stir-fried cabbage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Translation of "bắp cải" into English. cabbage, cabbage-head are the top translations of "bắp cải" into English. Sample translated sentence: Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính Bắp đùi. bắt. bắt buộc. Chia động từ. Cụm từ & Mẫu câu. Tra từ 'bắp ngô' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác

Cải bắp Tiếng Anh là gì - Luyện thi IELTS DOL English