2024 Tuyến giáp tiếng anh là gì baby - chambre-etxekopaia.fr

Tuyến giáp tiếng anh là gì baby

BABY WEIGHT ý nghĩa, định nghĩa, BABY WEIGHT là gì: 1. extra weight that someone puts on when they are pregnant: 2. extra weight that someone puts on. Tìm hiểu thêm BABY WEIGHT ý nghĩa, định nghĩa, BABY WEIGHT là gì: 1. extra weight that someone puts on when they are pregnant: 2. extra weight that someone puts on. Tìm hiểu thêm Tuyến giáp (Thyroid) và tuyến cận giáp (parathyroid). Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, và lớn nhất trong cơ thể. Tuyến này nằm phía trước cổ, lượng khoảng 20 Tuyến giáp. Lĩnh vực: y học. thyroid gland. bệnh tăng năng tuyến giáp. thyrotoxicosis. bệnh tuyến giáp. parathyropathy Armor, adjacent, near là các bản dịch hàng đầu của "giáp" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ngươi trốn đằng sau lớp áo giáp để không phải hy sinh cho chiến thắng. ↔ You hide behind armor so you don't have to make sacrifices for victory! giáp Tra từ 'giáp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. [HOST] - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "giáp" trong Anh là gì? vi giáp = en. volume_up. tuyến giáp {danh từ} 1. giải phẫu học

Ung thư tuyến giáp trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Tuyến giáp. Lĩnh vực: y học. thyroid gland. bệnh tăng năng tuyến giáp. thyrotoxicosis. bệnh tuyến giáp. parathyropathy Một số từ vựng thường gặp khi bàn về chủ đề giải phẫu tuyến giáp trong chẩn đoán hình ảnh!. Thyroid gland:tuyến giáp. Parathyroid gland: tuyến cận giáp. Thyroid cartilage sụn giáp

Có 10 dấu hiệu này, nghĩ ngay tới bệnh lý tuyến giáp | Vinmec

Nói chung, các bệnh lý tuyến giáp được phân thành ba loại: (i) khối u tuyến giáp lành tính, (ii) khối u tuyến giáp ác tính và (iii) phì đại tuyến giáp lan tỏa. Các nhân "Ung thư tuyến giáp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "Ung thư tuyến giáp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: thyroid cancer "Ung thư tuyến giáp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "Ung thư tuyến giáp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: thyroid cancer Tuyến giáp kèm nghĩa tiếng anh thyroid, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan BABY MAMA ý nghĩa, định nghĩa, BABY MAMA là gì: 1. the mother of someone's child, especially when the two parents are not married or in a serious. Tìm hiểu thêm Tuyến giáp tiếng Anh là gì và chức năng của nó là gì? Tuyến giáp được gọi là \"thyroid\" trong tiếng Anh. Chức năng chính của tuyến giáp là sản xuất và tiết ra các hormone Phép tịnh tiến đỉnh của "tuyến giáp" trong Tiếng Anh: thyroid, thyroid gland. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ☰ Glosbe

BABY MAMA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge