2024 Ký túc xá tiếng anh là gì remix đàn - chambre-etxekopaia.fr

Ký túc xá tiếng anh là gì remix đàn

Bản dịch theo ngữ cảnh của "SỐNG TRONG KÍ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Chồng tôi đang đi xa nhà vì công việc, và con gái tôi đang sống trong kí túc xá. - My husband is away from home for his job, and my daughter is living in a dorm Bản dịch theo ngữ cảnh của "SÁCH KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Mặc dù, tôi sẽ thừa nhận, tôi thấy mình nhặt sách từ trao đổi sách ký túc xá thường xuyên hơn là tôi thấy mình chuyển sang Kindle. - Although, I will admit, I find myself picking up books from the hostel book exchange more often than I find myself turning to my Kindle Dịch trong bối cảnh "KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm KÍ TÚC XÁ TIẾNG ANH - WHAT IS THE TRANSLATION OF KÝ TÚC XÁ IN ENGLISH. Ký túc xá giờ Anh là dormitory, dorm. Ký kết túc xá là nhà ở tập thể của sv đại học, cao đẳng, trung học siêng nghiệp, đó là khu cư trú của sinh viên trong thời gian học tập. Bạn đang xem: Kí túc xá tiếng anh Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ký túc xá trong tiếng Trung và cách phát âm ký túc xá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ký túc xá tiếng

PHÒNG KÝ TÚC XÁ TẠI HARVARD Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh …

Noun. dormitory. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ký túc xá' trong tiếng Việt. ký túc xá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Dịch trong bối cảnh "CHÚNG TÔI SỐNG TRONG KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÚNG TÔI SỐNG TRONG KÝ TÚC XÁ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Tra từ 'ký túc xá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác T. U. Ư. V. X. Y. Vietnamese. Tra từ 'đàn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Bản dịch theo ngữ cảnh của "PHÒNG KÝ TÚC XÁ TẠI HARVARD" trong tiếng việt-tiếng anh. Những nhà sáng lập Facebook: Dustin Moskovitz, Hughes, và Zuckerberg trong phòng ký túc xá tại Harvard. - Facebook cofounders Dustin Moskovitz, Hughes, and Zuckerberg in their Harvard dorm Bản dịch theo ngữ cảnh của "KÝ TÚC XÁ DÀNH CHO NỮ" trong tiếng việt-tiếng anh. Trường có khu ký túc xá dành cho nữ. - The college has separate hostel for women Thứ hai, cùng là đàn ông con trai với nhau anh hét gì mà hét to thế, nghe cứ như sắp bị em hiếp đến nơi ấy. Còn nữa, em có khỏa thân múa cột trong phòng cũng không ai biết

PHÒNG KÝ TÚC XÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu “ký túc xá” trong tiếng Anh là gì nhé! 1. "Ký túc xá" tiếng Anh là gì? Tiếng Việt: Ký túc xá. Tiếng Anh: Dormitory. (Hình ảnh “ký túc xá - Dormitory” trong thực tế) Theo từ điển Cambridge định DORMITORY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Tiếng việt - Tiếng anh. bản dịch theo ngữ cảnh của "QUẢN LÝ KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Xin vui lòng biết rằng quản lý ký túc xá của NESE không thể trợ giúp học viên mang hành lý của họ. - Kindly know that NESE's dormitory managers are unable to assist students in carrying their Ví dụ về sử dụng chọn ký túc xá trong một câu và bản dịch của họ. Dưới đây là một số bài viết về cách chọn ký túc xá(và một số bài yêu thích của tôi): Here are some posts on how to pick a hostel(and some of my favorite ones) Ví dụ về sử dụng ký túc xá lớn hơn trong một câu và bản dịch của họ. Một số phòng ký túc xá(cũng như nhà bếp) nhỏ và cảm thấy chật chội(ký túc xá lớn hơn có tới 14 giường), nhưng nhân viên rất thân thiện và ký túc xá nằm ở trung tâm. - Some of the dorm rooms(as well as the kitchen) are small and feel cramped(the Khi bước vào môi trường ký túc xá bạn cần phải sắm sửa, chuẩn bị hàng trang để chuẩn bị cho một cuộc sống mới. Sinh viên ở ký túc xá cần chuẩn bị những gì là câu hỏi thường gặp ở các bạn trẻ. Vậy hãy cùng

KÝ TÚC XÁ - Translation in English - bab.la