2024 Đồng nghĩa với lead to lịch nhà - chambre-etxekopaia.fr

Đồng nghĩa với lead to lịch nhà

Các từ đồng nghĩa với từ nhà là: Xây nhà - Căn nhà - Tòa nhà - Nóc nhà bị dột - Mái nhà Học tốt!~ 3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan lead to. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan đến “lead to”: Từ đồng nghĩa với “lead to”: Result in – kết quả là; Cause – gây ra; Bring about – đem lại; Contribute to – góp phần vào; Produce – tạo ra Phân biệt Lead to với Contribute to. Giữa Lead to và Contribute to mang một vài nét nghĩa giống nhau chứ không thật sự là từ đồng nghĩa với nhau. Contribute to: Thể hiện một phần nguyên nhân, đóng góp vào một kết quả nào đó, từ được dùng để diễn tả hành động hoặc điều

LEAD IN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

Đồng nghĩa của lead to. Động từ. cause bring about make possible initiate set in motion produce result in begin create generate induce make precipitate provoke brainstorm If an action or event leads to something, it causes that thing to happen or exist: Reducing speed limits should lead to fewer deaths on the roads. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to. Giống nhau: Cả hai cấu trúc Lead to và Contribute to đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác động của một sự vật hoặc hành vi đối với kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, chúng có những sự khác Cấu trúc lead to là gì? “Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự. Ví dụ: This road leads to my best friend Susie’s house Lead. lead to sth. lead up to sth. leader. leadership. Đến đầu. Nội dung. lead - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho lead: 1. to show someone where to go, usually by taking Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "lead". Đồng nghĩa với lead là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với lead trong bài viết này. Đồng nghĩa với "lead" là: principle Leading light. leading man. Các cách khác nhau để nói 'lead in'. Tìm thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 'lead in' tại [HOST] Phân biệt Lead to với Contribute to. Giữa Lead to và Contribute to mang một vài nét nghĩa giống nhau chứ không thật sự là từ đồng nghĩa với nhau. Contribute to:

Lead | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

Có một số từ đồng nghĩa khác nhau cho \"lead to\", bao gồm: 1. Result in: gây ra, đưa đến (ví dụ: The heavy rain resulted in flooding - Mưa lớn đã gây ra lũ lụt) Cấu trúc Lead to là gì? Cách dùng Lead to + Ving/ Noun/ Verb trong tiếng Anh. phân biệt Lead to với Cause và Contribute to. Bài tập chi tiết Dẫn tới, dẫn lối: \"Lead to\" có thể diễn đạt ý nghĩa dẫn tới hoặc dẫn lối, ví dụ: The sign will lead you to the nearest exit. (Biển chỉ dẫn sẽ dẫn bạn tới lối thoát gần nhất). Hy vọng LEAD - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge “Lead to” theo định nghĩa của Cambridge Dictionary là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. Lead to tương tự nghĩa với lead Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to. Giống nhau: Cả hai cấu trúc Lead to và Contribute to đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác Take the lead. take the lead role. take the liberty. take the life of. take the measure of. TAKE THE LEAD - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Có một số từ đồng nghĩa khác nhau cho \"lead to\", bao gồm: 1. Result in: gây ra, đưa đến (ví dụ: The heavy rain resulted in flooding - Mưa lớn đã gây ra lũ lụt)

TAKE THE LEAD - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge …