2024 Commodities là gì vũ - chambre-etxekopaia.fr

Commodities là gì vũ

Commodity. (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá. + Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. commodity /kə'mɔditi/. danh từ, (thường) số Processed Commodities là gì? Processed Commodities là Hàng Gia Công. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Processed Commodities. Tổng kết Định nghĩa Commodity It doesn’t make sense in this context. Maybe it’s used specifically by this company? A term only they use to describe something like a company team? Source: Commodity Futures Trading Commission (CFTC) là gì? Business Dictionary. Commodity Futures Trading Commission (CFTC) là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Commodity Futures Trading Commission (CFTC). Nghĩa của từ Commodity Futures Trading Commission (CFTC) Commodity Tax là gì? Commodity Tax là Thuế Hàng Hoá. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Commodity Tax. Tổng kết Commodity Bundling. Commodity Bundling là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Commodity Bundling - Definition Commodity Bundling - Kinh tế A commodity is a basic good used in commerce that is interchangeable with other commodities of the same type. Commodities are most often used as inputs in the Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi. Vũ khí là gì: Danh từ phương tiện dùng để sát thương và phá hoại nói chung trang bị vũ khí tối tân thiếu vũ khí, đạn dược Đồng nghĩa: khí giới phương tiện để tiến hành đấu tranh dùng ngòi bút làm vũ khí

PRECIOUS COMMODITY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

"raw agricultural commodity" là gì? Tìm. raw agricultural commodity Từ điển chuyên ngành Môi trường. Raw Agricultural Commodity: An unprocessed human food or animal feed crop (e.g., raw carrots, apples, corn, or eggs.) Hàng hoá nông sản tươi sống: Thực phẩm dành cho người chưa qua chế biến hoặc hoa màu Commodity là gì? Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. Commodity là Vật Phẩm; Hàng Hoá. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong Bản dịch theo ngữ cảnh của "STRATEGIC COMMODITY" trong tiếng anh-tiếng việt. Oil is a strategic commodity. - Dầu chỉ là sản phẩm chiến lược Add to word list. COMMERCE, MARKETING. a product that is the same as other products of the same type from other producers or manufacturers: Sugar is a commodity product Hàng hóa là gì? Hàng hóa là nguyên liệu thô hoặc sản phẩm nông nghiệp có thể được mua hoặc bán trên thị trường mở. Hàng hóa có thể được chia thành hai loại: hàng hóa mềm và hàng hóa cứng. Hàng hóa mềm thường là các sản Easy-to-Use Platform · Award-Winning Platform · Trade from Mobile/Desktop Commodities including gold, silver, oil are also generally offered. - Các mặt hàng bao gồm vàng, bạc, dầu cũng thường được cung cấp. COMMODITIES INCLUDING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Primary commodity là gì: hàng hóa cơ bản, hàng nguyên khai, hàng sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, tia vũ trụ sơ cấp, Primary coverage area. vùng dịch vụ chính, Primary cracking. crackinh sơ cấp, Primary creep. sự rão ban đầu, sự rão sơ cấp

Người giao dịch hàng hóa (Commodity Trader) là ai ... - VietnamBiz

Commodities. Commodity. (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá. + Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. Xem thêm: trade good, good. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Bản dịch theo ngữ cảnh của "PRECIOUS COMMODITY" trong tiếng anh-tiếng việt. We suspect that Gems are the precious commodity that. - Chúng tôi nghi ngờ rằng Đá quý là hàng hóa quý giá& ; Cách giao dịch hàng hóa hiệu quả. Từ đầu đến giờ, Admirals đã giải thích commodity là gì, giao dịch hàng hóa là gì và chia sẻ các kênh giao dịch hàng hóa phái sinh. Tuy nhiên, chúng tôi chưa đề cập đến việc làm thế nào để đầu tư hay giao dịch hàng hóa thành công Nghĩa của từ primary commodity trong Tiếng Việt - Đặt câu với từ primary commodity. @Chuyên ngành kinh tế-hàng nguyên khai-hàng sơ cấp-sản phẩm sơ cấp@Chuyên ngành kỹ thuật@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu-hàng hóa cơ bản

MOST VALUABLE COMMODITY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt …