2024 Skies là gì cooler - chambre-etxekopaia.fr

Skies là gì cooler

Unit cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit cooler. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. unit cooler * kỹ thuật. thiết bị làm lạnh Ví dụ về sử dụng new skis trong một câu và bản dịch của họ. The boy from the cartoons of Bakugan decided to arrange a fun weekend and went to the mountain slope with my new skis. - Cậu bé từ các phim hoạt hình Bakugan quyết định sắp xếp một ngày cuối tuần vui vẻ và đi vào con dốc núi với ván trượt mới của tôi Skiing là gì: / ´skiiη /, danh từ, môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) Fluid cooler. máy làm lạnh chất lỏng. fluid cooler [chiller] máy làm lạnh chất lỏng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh A là gì vây ống cuộn? Các ứng dụng của đường ống thép không gỉ cho trao đổi nhiệt là gì? Một máy làm mát máy tính là gì? Máy làm mát Cpu là gì? Chúng tôi làm có ống đồng Đồng Fin Fin Máy nén khí Cooler; Úc khách hàng L hình dạng bình ngưng cuộn đã sẵn sàng Oil cooler. bình giảm nhiệt dầu. oil cooler core: ống, lõi bình giảm nhiệt dầu. lỗ bôi trơn. Lĩnh vực: ô tô. bình giải nhiệt dầu nhớt. két làm mát dùng dầu. Giải thích VN: Được sử dụng để ngăn cho dầu không quá nóng khi xe chạy ở tốc độ cao trong quãng đường dài Cooler. cooler /cooler/. danh từ. máy ướp lạnh, thùng lạnh. a wine cooler: máy ướp lạnh rượu vang. (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu. (từ lóng) xà lim. (thông tục) vòi tắm. Missing: Skies

Aftercooler cho máy nén khí là gì? - Kiến thức ngành - Công ty …

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'ceiling jet unit cooler' trong tiếng Việt. ceiling jet unit cooler là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Cooler bag ý nghĩa, định nghĩa, cooler bag là gì: 1. a bag made of a thick insulating material that keeps food and drink cold when you are travelling. Tìm hiểu thê[HOST]g: Skies Cooler Master thiết kế nên những thứ tuyệt vời dành cho người dùng, giúp dựng nên góc PC Gaming của bạn. Đưa trải nghiệm chơi Game trên PC của bạn lên một tầm cao mới, Make It Yours - Hãy Biến Nó Thành Của Bạn! Tôi có nước lạnh ở trong xe, vài thứ đồ uống. For storage purposes, a cooler must be used. Vì mục đích lưu trữ, phải sử dụng bộ làm mát. Put all your food in a cooler while you clean your fridge. Lưu trữ thực phẩm trong một tủ lạnh trong khi bạn làm sạch. The body is then stored in a cooler Skis hay còn được gọi là skiing là thuật ngữ dùng để nói đến bộ môn thể thao trượt ván trên tuyết. Trượt tuyết là một môn thể thao di chuyển bằng ván trượt được sử dụng để lướt Missing: Skies · cooler SKY ý nghĩa, định nghĩa, SKY là gì: 1. the area above the earth, in which clouds, the sun, etc. can be seen: 2. the sky in a. Tìm hiểu thêm Air-cooler ý nghĩa, định nghĩa, air-cooler là gì: 1. a machine for cooling the air in a room 2. a machine for cooling the air in a room. Tìm hiểu thêm Peltier cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peltier cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peltier cooler. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. peltier cooler * kỹ thuật

COOLER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Hướng dẫn sử dụng chi tiết quạt điều hoà Air Cooler hiệu quả, an toàn và tiết kiệm điện năng. Đầu tiên bạn cần chọn vị trí đặt quạt hơi nước hợp lý. Đây là điều cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của quạt. Vì thế bạn cần đặt Bottle cooler. Lĩnh vực: điện lạnh. bộ (dàn) làm lạnh chai. giàn làm lạnh chai. máy làm lạnh chai. counter bottle cooler Stock Fan AMD. Khi bạn mua một bộ vi xử lý CPU mới, tùy thuộc vào dòng sản phẩm mà trong hộp có đi kèm tản nhiệt hoặc quạt làm mát hay không. Thông thường, các bộ vi xử lý dòng thấp hoặc phổ thông sẽ có kèm theo quạt cơ bản. Dòng cao hơn sẽ đi

Peltier cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky