2024 Joint family là gì tập ông - chambre-etxekopaia.fr

Joint family là gì tập ông

Trên đây là tập hợp một số từ vựng IELTS chủ đề Family từ cơ bản đến nâng cao. Để làm giàu vốn từ vựng của mình, bạn hãy nhớ tham khảo thêm nhiều tài liệu và thực hành Family /'fæmili/ danh từ. gia đình, gia quyến. a large family: gia đình đông con; con cái trong gia đình; dòng dõi, gia thế. of family: thuộc dòng dõi trâm anh; chủng tộc (sinh vật Tính từ. joint (không so sánh được) Chung (giữa hai hay nhiều người). joint efforts — cố gắng chung (của hai hay nhiều người) a joint communiqué — thông cáo chung. during

Có gì bên trong đại bản doanh của One Mount - Tập ... - GenK

Joint family - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho joint family: a family in which parents and their male children with their families live together and are: Xem thêm Bài luận và các từ vựng liên quan. Wiki là gì Nuclear family là gì? Những thuận tiện và khó khăn vất vả khó khăn vất vả của mái ấm gia đình hạt nhân nuclear family advantages and disadvantages như thế nào? Từ vựng và bài viết tìm hiểu và khám phá thêm về mái ấm gia Liên doanh (Joint Venture) là một hình thức hợp tác mang tính tự nguyện giữa hai hay nhiều công ty độc lập trong, ngoài nước hoặc chính phủ với nhau. Thông qua việc cùng nhau góp vốn, chia sẻ tài nguyên để hợp tác thành lập, phát triển dự án kinh doanh và phân chia lợi nhuận A joint family system is a familial arrangement where more than one generation of kin live together in a single household, sharing resources and Gia đình mở rộng là phiên bản rộng hơn của gia đình nguyên tử, không chỉ có bố mẹ và con cái, gia đình mở rộng còn có các thế hệ như ông bà, cô gì chú bác, Family Tree – Distanced Relatives: Family Tree – Cây gia đình, thường được gọi Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân. to join forces with: hợp lực với. to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng. gia nhập, nhập vào, vào. to join a party: gia nhập một đảng. to join the army: vào quân đội, nhập ngũ. tiếp Happy. (Phát âm tiếng Anh của joint family từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge, both sources © Check pronunciation: joint family. Word list. Definition of joint-family noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences,

RAISE A FAMILY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tiếng anh-Tiếng việt. T. the joint work. Ví dụ về sử dụng the joint work trong một câu và bản dịch của họ. While the paper was the joint work of researchers from Stanford University and Yahoo! - Trong khi bài báo là công việc chung của các nhà nghiên cứu từ Đại học Stanford và Yahoo! 4. Extended family – Gia đình mở rộng. uncle – the brother of your mother or father: chú/bác. aunt – the sister of your mother or father: cô/dì. nephew – the male child of your brother or sister: cháu trai. niece – the female child of your brother or sister: cháu gái. cousin – a child of your uncle or aunt: anh chị em họ. Extended family – Gia đình mở rộng

JOINT FAMILY | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary