2024 Ký túc xá tiếng anh là gì cắm - chambre-etxekopaia.fr

Ký túc xá tiếng anh là gì cắm

Toàn bộ Ký túc xá của Vietlish Homes đặt ở các khu vực trung tâm, gần các trường cao đẳng, đại học để phục vụ cho việc đi lại thuận tiện của sinh viên. Mục tiêu của Vietlish Homes là sẽ có mặt ở 18 quận huyện thuộc địa bàn TP Hồ Chí Minh Phép dịch "Ký túc xá" thành Tiếng Nhật. 学生寮, 寄宿舎, 寄宿舎 là các bản dịch hàng đầu của "Ký túc xá" thành Tiếng Nhật. Câu dịch mẫu: Không may, nước tôi không có ký túc xá cho nữ sinh ↔ でも残念ながら 私の国には 女子寮がなく Để tìm thông tin hành lí ký gửi tiếng anh là gì mời mọi người cùng tham khảo qua nội dung bên dưới. Hành lý ký gửi tiếng anh. Hành lý ký gửi có thể hiểu là vật dụng cần thiết của bạn mang theo đi cùng chuyến bay với bạn được đựng trong một vali hoặc túi xách nhưng để ở khoang hành lí riêng và bạn có Ký túc xá tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan đến ký túc xá. Ký túc xá tiếng Anh là dormitory, dorm. Ký túc xá là nhà ở tập thể của sinh viên đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, đây là khu cư trú của sinh viên trong thời gian học tập

KÝ TÚC XÁ THANH NIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Quản lý ký túc xá học sinh. International student dormitory management. Thực hiện yêu cầu của Ban Quản lý Ký túc xá về việc chuyển chỗ ở trong trường hợp cần thiết[ ] Fulfill the Ví dụ về sử dụng khách sạn, ký túc xá của bạn trong một câu và bản dịch của họ. IWB Front Desk có tất cả các tính năng bạn cần để quản lý khách sạn, ký túc xá của bạn, hoặc giường& breakast. - IWB Front Desk has all the features you need to manage your hotel, hostel, or bed& breakast Chỉ mục từ: 1k 2k 3k 4k 5k 7k 10k 20k 40k k k. bản dịch theo ngữ cảnh của "TÔI SỐNG TRONG KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Tôi sống trong ký túc xá và mệt mỏi vì đói. - I live in a hostel and I'm already tired of starving them Tiếng Việt: Ký túc xá. Tiếng Anh: Dormitory. (Hình ảnh “ký túc xá – Dormitory” trong thực tế) Theo từ điển Cambridge định nghĩa “Dormitory” là: Dormitory is a large room This depends on the university, hostel type (private or school-owned), and the number of room inmates-[ ] [ ]này, một sinh viên có thể thuê một căn phòng trong một ký túc xá Phép dịch "ký họa" thành Tiếng Anh. sketeh là bản dịch của "ký họa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ông thường vẽ ký họa trong những buổi lễ tại nhà thờ mà gia đình ông tham gia. ↔ He often drew cartoons during church services at the Church of Christ his family attended. ký họa. + Thêm Tiếng việt-Tiếng anh. C. cơ sở lưu trú. Ví dụ về sử dụng cơ sở lưu trú trong một câu và bản dịch của họ. Toàn tỉnh hiện có hơn cơ sở lưu trú với hơn phòng, trong đó số phòng đạt tiêu chuẩn từ 3 đến 5 sao là hơn phòng

SUNG TÚC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Bản dịch theo ngữ cảnh của "SÁCH KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Mặc dù, tôi sẽ thừa nhận, tôi thấy mình nhặt sách từ trao đổi sách ký túc xá thường xuyên hơn là tôi thấy mình chuyển sang Kindle. - Although, I will admit, I find myself picking up books from the hostel book exchange more often than I find myself turning to my Kindle Cấm túc. hdg. Giữ lại ở trong trại không cho ra ngoài (nói về quân nhân). Phạt cấm túc. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cấm túc' trong tiếng Việt. cấm túc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Ký túc xá là gì: danh từ, hostel, dormitory. Toggle navigation. X. Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng Anh qua Các cách làm; Học tiếng Anh qua BBC news; Trang chủ Từ điển Việt - Anh Ký túc xá. Từ điển Việt - Anh; Ký túc xá. trong Tiếng Anh là gì? ký túc xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký túc xá sang Tiếng Anh Dưới đây là một số bài viết về cách chọn ký túc xá(và một số bài yêu thích của tôi): Here are some posts on how to pick a hostel(and some of my favorite ones): tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch C G Q. Tiếng anh-Tiếng việt. settle into. Ví dụ về sử dụng settle into trong một câu và bản dịch của họ. Your breasts will settle into place in a few weeks. - Ngực bạn sẽ ổn định vào vị trí trong vài tuần

CHỌN KÝ TÚC XÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch