2024 Tuyến giáp tiếng anh là gì tưởng - chambre-etxekopaia.fr

Tuyến giáp tiếng anh là gì tưởng

Tra từ 'giáp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. [HOST] - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "giáp" Tuyến giáp bình thường. (a) Siêu âm trắng đen, mặt cắt ngang cho thấy giải phẫu tuyến giáp bình thường, (b) sự phân bố động mạch của tuyến Phép dịch "Ung thư tuyến giáp" thành Tiếng Anh. thyroid cancer là bản dịch của "Ung thư tuyến giáp" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ung thư tuyến giáp đã di

Đại án Vạn Thịnh Phát: Cần biết gì khi bà Trương ... - BBC

U nang tuyến giáp là các túi chứa dịch và có thể hình thành khi nhân tuyến giáp vỡ ra. The thyroid cysts are fluid-filled sacs and can occur when thyroid nodules break down. Hãy yêu cầu bác sĩ nếu xét nghiệm này sẵn có, có thể giúp đánh giá nhân tuyến giáp Tuyến giáp bình thường. (a) Siêu âm trắng đen, mặt cắt ngang cho thấy giải phẫu tuyến giáp bình thường, (b) sự phân bố động mạch của tuyến giáp. Trên siêu âm Doppler màu, động mạch giáp dưới (mũi tên) được thấy, (c) Kiểu dòng máu trong tuyến giáp bình thường

NHÂN TUYẾN GIÁP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Tuyến tụy. Tra từ 'tuyến' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Tuyến giáp là một tuyến nội tiết có nhiều chức năng quan trọng, chúng ta thường xuyên nghe về tuyến giáp nhưng ít ai biết tuyến giáp là gì, tuyến giáp nằm ở đâu và chúng có chức năng gì cho cơ thể? Hypothalamus (vùng dưới đồi) pineal gland (tuyến tùng) pituitary (tuyến yên) thyroid and parathyroid (tuyến giáp và tuyến cận giáp) thymus (tuyến ức) adrenal gland (tuyến thượng thận) Danh sách từ mới nhất: Xem chi tiết Phép dịch "Ung thư tuyến giáp" thành Tiếng Anh. thyroid cancer là bản dịch của "Ung thư tuyến giáp" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ung thư tuyến giáp đã di căn lên não anh ấy. ↔ Thyroid cancer metastasized to his brain Tra từ 'tuyến giáp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Bệnh tuyến giáp kèm nghĩa tiếng anh thyroid disease, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

GIÁP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la