2024 Ký túc xá tiếng anh là gì giả tiếng tình - chambre-etxekopaia.fr

Ký túc xá tiếng anh là gì giả tiếng tình

KÍ TÚC XÁ TIẾNG ANH - WHAT IS THE TRANSLATION OF KÝ TÚC XÁ IN ENGLISH. Ký túc xá giờ Anh là dormitory, dorm. Ký kết túc xá là nhà ở tập thể của sv Tiếng Anh: dormitory, dorm (thông tục), residence hall; Tiếng Tây Ban Nha: residencia gc "ký túc xá" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "ký túc xá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dormitory, dorm term hall, dormitary 1. "Ký túc xá" tiếng Anh là gì? Tiếng Việt: Ký túc xá. Tiếng Anh: Dormitory (Hình ảnh “ký túc xá - Dormitory” trong thực tế) Theo từ điển Cambridge định nghĩa “Dormitory” là: Dormitory is a large room containing many beds, for example in a boarding school. Được hiểu là: Kí túc xá là một "kí túc xá" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kí túc xá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dormitory. Câu ví dụ Ký túc xá. trong Tiếng Anh là gì? ký túc xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký túc xá sang Tiếng Anh Ký túc xá {danh từ} ký túc xá (từ khác: chỗ ở, nơi cư trú, dinh thất, cư gia, sự ở, nơi cư ngụ, nơi ở, trú quán, tư dinh) volume_up. residence {danh} VI

Ở KÝ TÚC XÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Nghĩa của từ ký túc xá trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ký túc xá * noun -dormitory Làm giả sổ sách bị cấm ở ký túc xá. Bookmaking is forbidden on campus. Trong Translation of "ký túc xá" into English. dormitory, dorm term hall, dormitary are the top translations of "ký túc xá" into English. Sample translated sentence: Có khá nhiều chuyện kỳ lạ trong ký túc xá. ↔ There were many weird stories in Ký túc xá tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ký túc xá trong tiếng Trung và cách phát âm ký túc xá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn

"kí túc xá" là gì? Nghĩa của từ kí túc xá trong tiếng Việt. Từ điển ...

Nghĩa của từ Ký túc xá - Từ điển Việt - Anh: Danh từ, hostel Kí túc xá. loại nhà ở tập thể, chủ yếu dùng cho học sinh và sinh viên nội trú. KTX gồm có các phòng ở, các phòng sinh hoạt chung và các phòng phụ trợ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Tiếng Anh: dormitory, dorm (thông tục), residence hall; Tiếng Tây Ban Nha: residencia gc "kí túc xá" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kí túc xá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dormitory. Câu ví dụ This depends on the university, hostel type (private or school-owned), and the number of room inmates-[ ] [ ]này, một sinh viên có thể thuê một căn phòng trong một ký túc xá Ký túc xá tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ký túc xá trong tiếng Trung và cách phát âm ký túc xá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ký túc xá tiếng Trung nghĩa là gì KÍ TÚC XÁ TIẾNG ANH - WHAT IS THE TRANSLATION OF KÝ TÚC XÁ IN ENGLISH. Ký túc xá giờ Anh là dormitory, dorm. Ký kết túc xá là nhà ở tập thể của sv đại học, cao đẳng, trung học siêng nghiệp, đó là khu cư trú của sinh viên trong thời gian học tập. Bạn đang xem: Kí túc xá tiếng anh

Nghĩa của từ Ký túc xá - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ