2024 Ký túc xá tiếng anh là gì nguyên thuật - chambre-etxekopaia.fr

Ký túc xá tiếng anh là gì nguyên thuật

Noun. dormitory. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ký túc xá' trong tiếng Việt. ký túc xá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến 0. Ký túc xá của trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên (TNUT) được xây dựng bao gồm 10 toàn nhà khang trang và sạch sẽ. Khu A của trường có 9 toà nhà, gồm 6 toà nhà 5 tầng (K1 đến K6) và 3 toà nhà 4 tầng (A1 đến A3) Dormitory là bản dịch của "kí túc xá" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ta nghĩ trò nên trở lại kí túc xá đi. ↔ I suggest you go back to your dormitories. kí túc xá

Kí túc xá in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Phép dịch "ký túc xá" thành Tiếng Anh. dormitory, dorm term hall, dormitary là các bản dịch hàng đầu của "ký túc xá" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có khá nhiều chuyện kỳ lạ trong ký túc xá. ↔ There were many weird stories in the dormitory Các từ vựng tiếng anh liên quan đến ký túc xá. Ký túc xá tiếng Anh là dormitory, dorm. Ký túc xá là nhà ở tập thể của sinh viên đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, đây là khu cư trú của sinh viên trong thời gian học tập Tiếng Việt: Ký túc xá. Tiếng Anh: Dormitory. (Hình ảnh “ký túc xá - Dormitory” trong thực tế) Theo từ điển Cambridge định nghĩa “Dormitory” là: Dormitory is a large room containing many beds, for example in a boarding school. Được hiểu là: Kí túc xá là một phòng lớn chứa nhiều giường Tiếng Anh: dormitory, dorm (thông tục), residence hall; Tiếng Tây Ban Nha: residencia gc Check 'kí túc xá' translations into English. Look through examples of kí túc xá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe Ký túc xá trong Tiếng Anh là gì? ký túc xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ký túc xá sang Tiếng Anh Kí túc xá kèm nghĩa tiếng anh dormitory, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Tại Anh, thuật ngữ ký túc xá đề cập cụ thể tới một phòng cá nhân, trong đó nhiều người ngủ, thường tại một trường nội trú. Hầu hết các trường cao đẳng và các trường đại học cung cấp các phòng phòng đơn hoặc phòng đại trà cho sinh viên của họ, thường là

Kí túc xá trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Một số ký túc xá tư nhân sạch sẽ và chào đón, nhưng những người khác có thể tồi tệ hơn ký túc xá HI. Some private Hostels are clean and welcoming, but others can be even more dangerous than HI hostels Ký túc xá {danh từ} ký túc xá (từ khác: chỗ ở, nơi cư trú, dinh thất, cư gia, sự ở, nơi cư ngụ, nơi ở, trú quán, tư dinh) volume_up. residence {danh} VI Một số ký túc xá tư nhân sạch sẽ và chào đón, nhưng những người khác có thể tồi tệ hơn ký túc xá HI. Some private Hostels are clean and welcoming, but others can be even

Ký túc xá trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh