2024 Subjective là gì gamma - chambre-etxekopaia.fr

Subjective là gì gamma

Tra từ 'gamma' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khá[HOST]g: Subjective Con chữ thứ ba của bảng chữ cái Hi Lạp (γ, Γ). đơn vị đo khối lượng, bằng một phần triệu của gram (kí hiệu là γ).Missing: Subjective

Gamma là gì? Cách điều chỉnh gamma màn hình|BenQ Việt Nam

Gamma ý nghĩa, định nghĩa, gamma là gì: 1. the third letter of the Greek alphabet 2. → gamma radiation: 3. the third letter of the Greek. Tìm hiểu thê[HOST]g: Subjective N. (philosophy) the doctrine that knowledge and value are dependent on and limited by your subjective experience. the quality of being subjective. Tra cứu từ điển Anh Việt [HOST]g: gamma SUBJECT ý nghĩa, định nghĩa, SUBJECT là gì: 1. the thing that is being discussed, considered, or studied: 2. an area of knowledge that is. Tìm hiểu thêm. Từ điểnMissing: gamma Tóm lại nội dung ý nghĩa của subjective trong tiếng Anh. subjective có nghĩa là: subjective /səb'dʤektiv/* tính từ- chủ quan- (thông tục) tưởng tượng- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách. Đây là cách dùng subjective tiếng Anh. Đây là một Missing: gamma Tia gamma là một loại bức xạ điện từ, có tính chất đâm xuyên, tần số cao và không mang điện tích. Được ứng dụng trong tiêu diệt tế bào ung thư trong não Hệ thống Missing: Subjective

SUBJECTIVITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Subjugable. / ´sʌbdʒəgəbl /, tính từ, có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được,Missing: gamma Ví dụ về sử dụng subjective meaning trong một câu và bản dịch của họ. The term is not easily defined, and has subjective meaning to many who claim it. - Thuật ngữ đó không Missing: gamma

Particular values of the gamma function - Wikipedia