2024 Thức khuya tiếng anh là gì small for - chambre-etxekopaia.fr

Thức khuya tiếng anh là gì small for

Thức khuya kèm nghĩa tiếng anh stay up late, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Bản dịch "sự thức khuya" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Như một dấu hiệu cho thấy sự tôn trọng người cha quá cố, bốn người con trai còn sống của George, Edward, Albert, Henry, và George, đứng giữa khuya bảo vệ Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khuya' trong tiếng Anh. khuya là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Tiếng Việt: Thức khuya. Tiếng Anh: Night owl. Thức khuya là một người đi ngủ khá muộn so với giờ giấc sinh hoạt, như thường xuyên đi ngủ vào lúc giờ sáng. Các nhà khoa học khuyến cáo mọi người nên đi ngủ trước 11 giờ đêm, khi

Khuya trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Bản dịch "thức khuya" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Họ thức khuya, nên em cũng thức khuya. They'd be up late, so I was up late. OpenSubtitlesv3. Đừng thức khuya quá. Don't stay up too late Thức khuya Tiếng Anh là gì: to sit up lateto stay up late. Nghĩa của thức khuya trong tiếng Anh "thức khuya dậy sớm" tiếng anh là gì? Em muốn hỏi chút "thức khuya dậy sớm" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. Written by Guest. 8 years ago Asked 8 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites Check 'thức khuya' translations into English. Look through examples of thức khuya translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe Bản dịch theo ngữ cảnh của "THỨC KHUYA" trong tiếng việt-tiếng anh. Điều gì xảy ra khi bạn thức khuya? - What happens when you wake up late?

"khuya" là gì? Nghĩa của từ khuya trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Phép dịch "khuya" thành Tiếng Anh. night, late, midnight là các bản dịch hàng đầu của "khuya" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Họ tới đây lúc khuya Anh ấy nói chuyện với vợ anh. ↔ They got here late, the night he went to talk to her. khuya Check 'thức khuya' translations into English. Look through examples of thức khuya translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe Thức khuya trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức khuya sang Tiếng Anh 1. “ Thức khuya” trong tiếng Anh là gì? Tiếng Việt: Thức khuya. Tiếng Anh: Night owl. Thức khuya là một người đi ngủ khá muộn so với giờ giấc sinh hoạt, như thường xuyên đi ngủ vào lúc giờ sáng. Các nhà khoa học khuyến cáo 1. “ Thức khuya” trong tiếng Anh là gì? 2. Một số kiến thức mở rộng về “ Thức khuya – Night time owl”. 3. Một số ví dụ Tiếng Anh về “ Night time owl – thức “For” là một trong các giới từ của tiếng Anh 1. Định nghĩa “For” nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, giới từ “For” được sử dụng rất rộng và phổ biến. Nó được dịch lại thành nhiều nghĩa khác nhau Check 'khuya' translations into English. Look through examples of khuya translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar TÁC HẠI CỦA VIỆC THỨC KHUYA, - Tiếng Anh giao tiếp Pasal. TÁC HẠI CỦA VIỆC THỨC KHUYA, NGỦ MUỘN - Giảm trí nhớ. - Uể oải, khó tập trung chú ý

THỨC KHUYA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch