2024 Khiêu vũ tiếng anh cách - chambre-etxekopaia.fr

Khiêu vũ tiếng anh cách

Bản dịch theo ngữ cảnh của "LẦN ĐẦU KHIÊU VŨ" trong tiếng việt-tiếng anh. Bố sẽ chờ con ở nơi bố và mẹ lần đầu khiêu vũ. - I will be waiting for you where your mother and I shared our first dance Ví dụ về sử dụng từ khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Phát sóng một số phong trào từ khiêu vũ đến cuộc sống. - Broadcast some of the movements from dance to life Phép dịch "buổi khiêu vũ" thành Tiếng Anh. ball là bản dịch của "buổi khiêu vũ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi luôn mong chờ các buổi khiêu vũ, và Denny cũng vậy! Sở thích trong tiếng Anh là hoppy, cách đặt câu hỏi và gợi ý cách trả lời khi nói về sở thích bằng tiếng Anh thông dụng. (Cô ấy rất đam mê khiêu vũ. Cô yêu thích sự di chuyển theo nhịp điệu và thể hiện bản thân thông qua những điệu nhảy khiêu vũ) Cấu trúc 9: S

Hướng dẫn khiêu vũ cho người mới bắt đầu - Bí quyết và kỹ thuật …

Ví dụ về sử dụng nhóm khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Những kỹ năng của Maria cũng thu hút sự chú ý của người bạn trai cũ Luis, một người quản lý lôi cuốn của nhóm khiêu vũ , người hy vọng sẽ thu hút cô trở lại thế giới đường phố mà cô đang cố gắng trốn thoát. - Maria's skills also Ví dụ về sử dụng điệu nhảy khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Khiêu vũ Latin liên quan đến hai đối tác và giống như một điệu nhảy khiêu vũ. - Latin dance involves two partners and resembles a ballroom dance Ví dụ về sử dụng cùng đi khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Rồi chúng ta sẽ cùng đi khiêu vũ chứ?”. - Will we get to dance together?”

NGHỆ THUẬT KHIÊU VŨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - bab.la

Translation of "khiêu vũ" into English. dance, ceilidh, hoof are the top translations of "khiêu vũ" into English. Sample translated sentence: Anh đã tìm thấy người anh muốn cùng khiêu vũ. ↔ I found the person I wanna dance with, all right? (Cô ấy đã khiêu vũ một cách ngoạn mục trên sân khấu tối hôm qua). Những trạng từ đồng nghĩa với dramatically trong tiếng Anh. Tìm hiểu về cách trạng từ đồng nghĩa với dramatically. Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những nguồn từ Ví dụ về sử dụng em đang khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Chồng em sắp làm thống đốc, và em đang khiêu vũ. My husband is going to be the governor, and I'm dancing. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt

Cho các câu kể sau:a. Những bông hoa đã héo úa sau một ngày khiêu vũ …