2024 Scout là gì jenner 2011 - chambre-etxekopaia.fr

Scout là gì jenner 2011

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: Fax: Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: Edward Jenner, (17 tháng năm 17 từ 26 tháng 18tháng XNUMX năm XNUMX) là một bác sĩ và nhà khoa học người Anh. Ông đã đi tiên phong trong ý tưởng về vắc-xin, bao gồm vắc-xin đậu mùa, vắc-xin đầu tiên được tạo ra trên thế giới. Các từ vắc-xin và tiêm chủng Scout là gì, Nghĩa của từ Scout | Từ điển Anh - Anh - [HOST] Scout là gì: a soldier, warship, airplane, etc., employed in reconnoitering., a person sent out to obtain information., sports., a talent scout, as in the entertainment field., an act or instance of reconnoitering, inspecting, observing, etc., (sometimes initial Scout là gì, Nghĩa của từ Scout | Từ điển Anh - Anh - [HOST] Scout là gì: a soldier, warship, airplane, etc., employed in reconnoitering., a person sent out to obtain

The Scouts | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

An alien scout crash-lands on an unexplored world, but in reporting back to his overseer, he is forced to confront what it means to reach the end of his mission. A scout vessel crash Scout. SCOUT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho SCOUT: 1. a member of an organization for young people which teaches them practical skills and encourages: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary Từ điển WordNet. n. exploring in order to gain information; exploratory survey, reconnoitering, reconnoitring. scouting in enemy territory is very dangerous. n. a person Scout /ˈskɑʊt/. (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám. to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám. Tàu thám thính. Máy bay nhỏ và nhanh. (Động vật học) Chim Scout as a verb - make a search for someone/something. “I went to scout around for firewood.” Reconnaissance- noun - observation of a region to determine enemy positions

SCOUT - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

Scout /ˈskɑʊt/. (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám. to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám. Tàu thám thính. Máy bay nhỏ và nhanh. (Động vật học) Chim anca; chim rụt cổ. Hướng đạo sinh ((cũng) boy scout) Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scout tiếng Anh nghĩa là gì. scout /skaut/. * danh từ. - (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám. =to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám. - tàu thám thính

"scouting" là gì? Nghĩa của từ scouting trong tiếng Việt. Từ điển …