2024 Bắp cải tiếng anh là gì lg smartview - chambre-etxekopaia.fr

Bắp cải tiếng anh là gì lg smartview

Bắp đùi. bắt. bắt buộc. Chia động từ. Cụm từ & Mẫu câu. Tra từ 'bắp ngô' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khá[HOST]g: smartview Bắp Tiếng Anh là gì: nounMaize, Indian cornMusclecánh tay nổi. Nghĩa của bắp trong tiếng Anh Bắp cải taters một" một' hành.". Cabbages an''taters an' onions.". Mùi tây, hạt tiêu, bắp cải và cần tây. Parsley, peppers, cabbages and celery. Nó là đủ để mở khóa những bắp cải Missing: smartview Translation of "đậu bắp" into English. okra is the translation of "đậu bắp" into English. Sample translated sentence: Họ bảo đó là vụ đậu bắp cuối cùng. ↔ They're saying it's the last harvest for okra Bắp cải tiếng anh là gì. Như vậy, nếu bạn thắc mắc bắp cải tiếng anh là gì thì câu trả lời là cabbage, phiên âm đọc là /ˈkæb.ɪdʒ/. Lưu ý là cabbage để chỉ chung về bắp cải chứ Missing: smartview DOL có 15+ cơ sở tại [HOST], Hà Nội và Đà Nẵng. Click để xem địa chỉ chi tiết. bắp cải xào kèm nghĩa tiếng anh stir-fried cabbage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

Bông cải trắng Tiếng Anh là gì - Luyện thi IELTS DOL English

Bắp đùi. Search for more words in the English-German dictionary. Translation for 'bắp cải' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English [HOST]g: smartview Translation of "bắp cải" into English. cabbage, cabbage-head are the top translations of "bắp cải" into English. Sample translated sentence: Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính Missing: smartview Một sản phẩm thuộc Học viện Tiếng Anh Tư Duy DOL English (IELTS Đình Lực) - [HOST] Trụ sở: Hẻm /14, đường 3/2, P12, Q10, [HOST] Hotline: 96 96 39 Rau cải bắp tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ rau cải bắp trong tiếng Trung và cách phát âm rau cải bắp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rau cải bắp tiếng Trung nghĩa là gì. 洋白菜; 甘蓝 《二年生草本植物

Cải bẹ xanh trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Bé cải bắp của bà. Oh, Grandma's little cabbage patch. OpenSubtitlesv3. Một số rau cải tươi, như bông cải, bắp cải và rau bina, có chứa canxi. Some fresh vegetables, such as broccoli, cabbage, and spinach, contain calcium. jw Những gì anh bỏ ra bây giờ chỉ để mua cải bắp và khoai tây thôi Nghĩa của từ 'bắp cải' trong tiếng Việt. bắp cải là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. bắp cải bắp cải. noun. Cabbage. rau Bắp cải; cabbage: lõi bắp cải: cabbage stump: bắp cải chua có Bắp ngô tiếng anh là gì. Như vậy, nếu bạn thắc mắc bắp ngô tiếng anh là gì thì câu trả lời là corn, phiên âm đọc là /kɔːn/. Lưu ý là corn để chỉ chung về bắp ngô chứ không chỉ cụ thể về loại bắp ngô nào cả. Nếu bạn muốn nói Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng “Củ Cải Trắng” trong Tiếng Anh sẽ giúp người học hiểu rõ và ghi nhớ nhanh hơn. 3. Một số từ vựng Tiếng Anh về Rau củ quả. Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin Bắp cải tiếng Anh là cabbage, chỉ một loại rau to, tròn với những chiếc lá to màu xanh lục, trắng hoặc tím, có thể ăn chín hoặc không nấu chín Phát âm Cách phát âm cabbage (bắp cải) trong tiếng Anh là /ˈkæb·ɪdʒ/ với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất Bắp cải xanh kèm nghĩa tiếng anh cabbage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanMissing: smartview Improving skin condition and preventing foot formation corns and calluses. Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Inject to muscle, vein or under skin. Phần lớn bắp được dùng để nuôi gia súc. Much of the corn is used to feed cattle. Bắp và khoai tây không có đủ. The wheat and the potatoes were not enough

BẮP NGÔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la