2024 Tốc độ bit là gì anh tiếng - chambre-etxekopaia.fr

Tốc độ bit là gì anh tiếng

Vận tốc kèm nghĩa tiếng anh velocity, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan - speed: tốc độ là trạng thái chuyển động nhanh dần đều hoặc khả năng chuyển động nhanh dần đều. Danh sách từ mới nhất: Xem chi tiết Tốc độ bit Tiếng Anh là gì: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điện tử & viễn. Nghĩa của tốc độ bit trong tiếng Anh Tốc độ bit (bitrate) là một thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu được truyền đi trong một khoảng thời gian. Đơn vị đo tốc độ bit là bit/giây (bps), kilobit/giây (Kbps), Thành quả đem lại là Việt Nam đã đạt tốc độ tăng trưởng trung bình ấn tượng 9% trong các năm từ đến 3. Một số từ vựng liên quan đến Tốc Độ Tăng Trưởng trong tiếng Anh: Studytienganh cũng có tìm hiểu và tổng hợp thêm về một số từ vựng liên quan đến Bản dịch "tốc độ ánh sáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Các hằng số, c là tốc độ ánh sáng, và ħ là hằng số Planck chia cho 2π. Also, c is the speed of light, and ħ is the Planck constant divided by 2π. Nhưng khi Bản dịch theo ngữ cảnh của "CÁC TỐC ĐỘ BIT" trong tiếng việt-tiếng anh. Bảng dưới đây cho một bản tóm tắt của các tốc độ bit của các hình thức khác nhau của QAM và PSK. - The table below gives a summary of the bit rates of different forms of QAM and PSK Phép dịch "máy đo tốc độ" thành Tiếng Anh. tachometer là bản dịch của "máy đo tốc độ" thành Tiếng Anh. The data were sent by two transmitters at a frequency of MHz and a rate of 1 bit/s; the measurements were sent every 48 seconds Tốc verb to turn up (over); to blow up Từ điển kỹ thuật Lĩnh vực: cơ ; độ noun Degree; measure About, in the region of Từ điển kinh doanh ; bit [bit] danh từ miếng (thức ăn); mảnh mẫu a dainty bit một ; không not; nothing; without anh có thấy nó không? Tôi trả lời không Have đổi verb To change; to exchange; to alter Đổi giấy

Máy đo tốc độ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng việt-Tiếng anh. tốc độ internet. bản dịch theo ngữ cảnh của "TỐC ĐỘ INTERNET" trong tiếng việt-tiếng anh. Tốc độ Internet nhanh nhất thế giới nhưng bị giới hạn. - Korea has the world's fastest connection speeds to the internet and is unrestricted Dịch trong bối cảnh "TỐC ĐỘ BIT CAO NHẤT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỐC ĐỘ BIT CAO NHẤT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Bit trong tiếng Anh là một đơn vị đo lường được sử dụng trong lĩnh vực tin học và truyền thông, dùng để đo lường khả năng lưu trữ hoặc truyền tải thông tin. Bit Mbps là gì? Mbps là viết tắt của cụm từ Megabit trên giây hay còn được viết tắt là Mb/s (tiếng Anh: Megabit per second), là đơn vị đo tốc độ truyền dẫn dữ liệu, thường được dùng để đo băng thông của dịch vụ Internet dân dụng. 1 Mbps = Kilobit (Kbps)/giây hay Dịch trong bối cảnh "TỐC ĐỘ BIT CAO HƠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỐC ĐỘ BIT CAO HƠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Megabit trên giây. Megabit trên giây (tiếng Anh: megabit per second; viết tắt là Mbps), là đơn vị đo tốc độ truyền dẫn dữ liệu, tương đương kilobit trên giây hay bit trên giây.. Băng thông của dịch vụ Internet dân dụng thường được đo bằng Mbit/s.. Đa số các ứng dụng video được đo bằng Mbit/s

Tốc độ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

The data is held in memory so is very fast to access. Bởi vì bảng nằm trong bộ nhớ, nên tốc độ truy nhập rất nhanh.; A single head was used for access to all the platters, making the average access time very slow Bản dịch "tốc độ chóng mặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. tất cả. chính xác. bất kỳ. Và bộ não đó đang học với tốc độ chóng mặt. And that brain is learning at warp speed. ted Nếu tôi kích hoạt ngay, Thuyền trưởng, ta sẽ phóng lên với tốc Khi nén một file có kích thước hoặc tốc độ bit tương tự như AVC, HEVC cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn đáng kể. - When compressed to the same file size or Tốc verb to turn up (over); to blow up Từ điển kỹ thuật Lĩnh vực: cơ ; độ noun Degree; measure About, in the region of Từ điển kinh doanh ; bit [bit] danh từ miếng (thức ăn); mảnh mẫu a dainty bit một ; khả -able possibly can may ; dụng verb to use; to employ vô dụng useless cạm dụng to abuse Ghi chú. Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về đường cao tốc (highway) nha! - Highway: đường cao tốc. - Freeway: Đường cao tốc, có xu hướng cho phép tốc độ cao hơn và nhiều làn đường hơn, ít dân cư qua lại, dành cho các chuyến du lịch đường dài chủ yếu. - Thruway Ví dụ về sử dụng tốc độ bit thấp trong một câu và bản dịch của họ. Mã hóa với tốc độ bit thấp và chất lượng cao. Encoding with low bit rate and high quality. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt

Tốc độ bit Anh - tốc độ bit Tiếng Anh là gì