2024 Look out là gì văn - chambre-etxekopaia.fr

Look out là gì văn

LOOKOUT ý nghĩa, định nghĩa, LOOKOUT là gì: 1. a person who watches for danger: 2. a high place where a person can look at what is happening. Tìm hiểu thêm LOOKOUT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho LOOKOUT: 1. a person who watches for danger 2. a high place where a person can look at what is happening in: Lookout. Lĩnh vực: xây dựng. dầm đua. Giải thích EN: A horizontal wood framing member that overhangs a gable in a roof, extending along the principal rafters. Giải thích VN: Một Thứ nhị, look out sử dụng nhập văn rằng, tức là “nhìn kìa”, đằng tiếp sau đó là 1 trong lời nói nhắc nhở ai tê liệt về một trường hợp gian nguy này tê liệt đang được xẩy ra. Ví dụ: Look out! The bus is Cụm từ & Mẫu câu. Các cách khác nhau để nói 'look out'. Tìm thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 'look out' tại [HOST]

Look out for là gì - VietJack

Look out for sb/sth - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho look out for sb/sth: to try to notice someone or something:: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary An look (out) onto (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar

Look-out – Wiktionary tiếng Việt

Thứ nhị, look out sử dụng nhập văn rằng, tức là “nhìn kìa”, đằng tiếp sau đó là 1 trong lời nói nhắc nhở ai tê liệt về một trường hợp gian nguy này tê liệt đang được xẩy Từ điển WordNet. v. be vigilant, be on the lookout, be on one's guard, be careful; watch, watch out. Watch out for pickpockets! Look out for. someone/something. phrasal verb with look verb uk / lʊk / us / lʊk /. Add to word list. B2. to try to notice someone or something: Look out for Anna while you're there. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ “Look Out” dùng để cảnh báo người khác cẩn thận trong các trường hợp nguy hiểm khẩn cấp. Bạn có thể tham khảo ví dụ để hiểu thêm về cách xuất hiện của cụm từ này trong câu tiếng Anh. Ví dụ: Look out! Car is coming. Cẩn thận đó! Xe đang tới. Hey! Look out! This is workplace LOOKOUT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho LOOKOUT: 1. a person who watches for danger 2. a high place where a person can look at what is happening in: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

"look out" là gì? Nghĩa của từ look out trong tiếng Việt. Từ điển …