2024 Đồng nghĩa với lead to die - chambre-etxekopaia.fr

Đồng nghĩa với lead to die

Các từ đồng nghĩa với lead to đồng nghĩa trong tiếng Anh. Chủ đề: lead to đồng nghĩa: Dẫn đến, dẫn đến + điều gì, quyển sách này dẫn đến một cảm nhận sâu sắc về cuộc sống (This book leads to a profound understanding of life) "Lead to" là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, nghĩa là “dẫn đến hoặc gây ra một kết quả hoặc hậu quả nào đó”. Cụm từ này đôi khi được sử dụng League. Tra từ 'lead' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "lead". Đồng nghĩa với lead là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với lead trong bài viết này. Đồng nghĩa với "lead" là: principle To die for a cause: hy sinh cho một sự nghiệp. to die in poverty: chết trong cảnh nghèo nàn. to die a glorious death: chết một cách vinh quang. to die through neglect: chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) to die rich: chết giàu. to die the death of a hero: cái chết của một người anh hùng Các từ đồng nghĩa với lead to đồng nghĩa trong tiếng Anh. Chủ đề: lead to đồng nghĩa: Dẫn đến, dẫn đến + điều gì, quyển sách này dẫn đến một cảm nhận sâu sắc về cuộc Tra từ 'lead to' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh. Nhận các giải nghĩa và ví dụ rõ ràng về sự khác biệt giữa hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ

Danh từ của Die là gì ? Cách dùng và Word Form của Die - Monkey

3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan lead to. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan đến “lead to”: Từ đồng nghĩa với “lead to”: Result in – kết quả là; Cause – gây ra; Bring about – đem lại; Contribute to – góp phần vào; Produce – tạo ra Đồng nghĩa của die - Từ đồng nghĩa. Nghĩa là gì: die die /dai/. danh từ, số nhiều dice. con súc sắc. the die in cast. số phận (mệnh) đã định rồi. [to be] upon the die. lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn. as straight (true) as a die Lead to. Cách phát âm: /liːd/ Loại từ: cụm động từ của động từ lead Định nghĩa: Lead to: dẫn đến, từ được dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện dẫn đến điều gì đó, thì điều đó khiến điều đó xảy ra hoặc tồn tại Dielectric. diesel. diet. dietetics. differ. Tra từ 'die' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác

LEAD TO - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng ...

Lead to /led tuː/ là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “dẫn đến“, có thể hiểu một cách đơn giản cụm từ này có nghĩa bắt đầu một quá trình dẫn tới một điều gì đó LEAD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Lead to sth. lead up to sth. leader. leadership. Đến đầu. Nội dung. lead - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho lead: 1. to show someone where to go, usually by taking them to a place or by going in front of them: 2: Xem thêm trong Từ điển Người học - "Lead to" là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, nghĩa là “dẫn đến hoặc gây ra một kết quả hoặc hậu quả nào đó”. Cụm từ này đôi khi được sử dụng để chỉ ra một quá trình hoặc chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng LEAD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Tra từ 'lead to' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác

LEAD IN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la