2024 Yên tĩnh tiếng anh là gì bé - chambre-etxekopaia.fr

Yên tĩnh tiếng anh là gì bé

Click để xem địa chỉ chi tiết. an yên kèm nghĩa tiếng anh peace and quiet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Translation of "thích yên tĩnh" into English. peaceable is the translation of "thích yên tĩnh" into English. Sample translated sentence: Hãy nghĩ tôi là người hàng xóm thích yên Yên lặng {tính từ} yên lặng (từ khác: âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tĩnh, an tịnh, yên tĩnh, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng) volume_up. quiet {tính} more_vert. giữ yên lặng. to keep quiet. yên lặng (từ khác: ắng lặng, im lặng) volume_up Phép tịnh tiến đỉnh của "yên tâm" trong Tiếng Anh: comfortable. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ☰ Glosbe Yên tĩnh là gì: Tính từ ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động trưa hè yên tĩnh mặt hồ yên tĩnh tìm nơi yên tĩnh ngồi học Đồng nghĩa: tĩnh lặng, yên lặng Thời điểm này rất yên tĩnh, không khí trong lành,[ ] This time is very quiet, fresh air,[ ] Tại thời điểm này, họ nghe nhạc yên tĩnh hoặc một gia sư đọc to một cuốn sách. At this "thích yên tĩnh" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "thích yên tĩnh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: peaceable. Câu ví dụ

"yên tĩnh" là gì? Nghĩa của từ yên tĩnh trong tiếng Việt. Từ điển …

Thật yên tĩnh . Eu but there is no twrp to put it. So quiet. Buổi chiều trong công viên thật yên tĩnh. Noon in the park was quiet. Thật yên tĩnh. It's all quiet. Thật yên tĩnh, tôi cảm thấy đó là một Xe[ ] It is quiet, I feel it is a really nice car Poised {adj.} yên tĩnh (also: âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tĩnh, an tịnh, yên lặng, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng) volume_up. quiet {adj.} yên tĩnh (also: an Phép tịnh tiến đỉnh của "yên tâm" trong Tiếng Anh: comfortable. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ☰ Glosbe Tôi thích yên bình và tĩnh lặng, Trung úy. Peace and quiet appeals to me, Lieutenant. Chỉ cảm thấy sự yên bình và tĩnh lặng trong đó. I still remember the feeling of heat and Tôi thích yên bình và tĩnh lặng, Trung úy. Peace and quiet appeals to me, Lieutenant. Chỉ cảm thấy sự yên bình và tĩnh lặng trong đó. I still remember the feeling of heat and quiet there. [ ]sẽ là một khách sạn yên bình và tĩnh lặng đến tuyệt vời nếu như bạn muốn thư giãn Poised {adj.} yên tĩnh (also: âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tĩnh, an tịnh, yên lặng, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng) volume_up. quiet {adj.} yên tĩnh (also: an hảo, an thân,

Yên tĩnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Ht. Yên ổn, tĩnh mịch (thường nói yên tĩnh). Một chiều an tĩnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. Tra cứu từ điển Việt Việt online Kiểm tra bản dịch của "sự yên tĩnh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: peace, quietness, repose. Câu ví dụ Click để xem địa chỉ chi tiết. an yên kèm nghĩa tiếng anh peace and quiet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Translation of "yên tĩnh" into English. peace, quiet, quietly are the top translations of "yên tĩnh" into English. Sample translated sentence: Tôi đang tìm kiếm sự thanh bình và yên Bản dịch "không gian yên tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Anh chị cảm thấy nhẹ nhõm vì có một không gian yên tĩnh ở đây. Quite place là bản dịch của "nơi yên tĩnh" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hướng dẫn: Hãy tìm một nơi yên tĩnh để tập trung vào phần dưới đây. ↔ Instructions: Do this

Phép dịch "thích yên tĩnh" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe