2024 Yên tĩnh tiếng anh là gì vector - chambre-etxekopaia.fr

Yên tĩnh tiếng anh là gì vector

Lực tĩnh điện là lực giữa 2 vật mang điện tích đứng yên. Đây là trường hợp đặc biệt của lực Lorentz (lực điện từ tổng quát). Lực tĩnh điện được nhà bác học người Pháp – Coulomb dựa trên ý tưởng về sự tương tự giữa điện học và cơ học, giữa sự Vector. volume_up. UK /ˈvɛktə/ noun 1. (Mathematics, Physics) a quantity having direction as well as magnitude, especially as determining the position of one point Bản dịch "tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Mọi người, ở yên tại chỗ và bình tĩnh. Everyone, stay where you are and remain calm. Missing: vector Là nơi yên bình. nơi yên bình ở lại. nơi yên bình để sinh sống. nơi chốn yên bình. nơi rất yên bình. nơi yên tĩnh. Chỉ em và anh trong một nơi yên bình với một chai rượu vang và có lẽ một vài ngọn nến.”. Just you and me in a quiet place with a bottle of wine and maybe some candlelight Ngôi nhà đã yên tĩnh, bọn trẻ đã lên giường. The house is still quiet and the kids are still in bed. Thật yên tĩnh. It 's all quiet. Vùng biển phía Bắc của Bali yên tĩnh hơn Missing: vector Bản dịch theo ngữ cảnh của "CẢM GIÁC YÊN TĨNH" trong tiếng việt-tiếng anh. Thư viện Cantavil Hoàn Cầu được thiết kế, bố trí một cách nhẹ nhàng, tạo cảm giác yên tĩnh thoáng mát. - Library of Cantavil Hoa Cau is designed, arranged lightly to create the feeling of quiet, cool for readers

VECTOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tiếng anh - Tiếng việt. Tiếng việt-Tiếng anh. sự bình tĩnh. bản dịch theo ngữ cảnh của "SỰ BÌNH TĨNH" trong tiếng việt-tiếng anh. Chúa không phải là nóng tính và đã mất đi sự bình tĩnh. - God doesn't get mad and lose his temper Phép dịch "sự yên tĩnh" thành Tiếng Anh peace, quietness, repose là các bản dịch hàng đầu của "sự yên tĩnh" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có một sự bình an Missing: vector

YÊN TÂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

An tĩnh (từ khác: âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tịnh, yên tĩnh, yên lặng, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng)Missing: vector Dịch trong bối cảnh "KHU PHỐ YÊN TĨNH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHU PHỐ YÊN TĨNH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm 1. Tôi thích đến quán cà phê này vì nó là một ốc đảo của sự yên bình giữa thành phố nhộn nhịp. I like coming to this cafe place because it's an oasis of serenity amidst the bustling city. 2. Sự yên bình của vùng đồng quê này khiến tôi cảm thấy dễ chịu sau một ngày làm việc vất

Thích yên tĩnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe